Bảng giá

Lô H7, H8 Đường D1, KCN Bắc Đồng Phú, Kp. Bàu Ké, H. Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

nambaocorp@gmail.com

Hotline: 24/7

0919371313 0911539797
Bảng giá
BẢNG BÁO GIÁ MỚI THÁNG 7.2022

BẢNG BÁO GIÁ MỚI THÁNG 7.2022

Ngày đăng: 29/06/2022 03:10 PM

"CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG PHÚ Liên hệ : 0919 37 13 13-0911 53 97 97 " Liên hê : 0911 53 9797 KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH: BẢNG BÁO GIÁ Ngày 30 tháng 06 năm 2022 STT Sản phẩm ĐVT Giá bán(vnđ) 01 sắt 6,8 việt mỹ Kg 19.000 02 sắt 10 việt mỹ Cây 122.000 03 sắt 12 việt mỹ Cây 191.000 04 sắt 14 việt mỹ Cây 260.000 05 sắt 16 việt mỹ Cây 328.000 06 sắt 18 việt mỹ Cây 430.000 07 sắt 20 việt mỹ Cây 520.000 08 Sắt 6, 8 việt nhật Kg 20.900 09 Phi 10 việt nhật Cây 147.000 10 Phi 12 việt nhật Cây 209.500 11 Phi 14 việt nhật Cây 283.000 12 Phi 16 việt nhật Cây 370.000 13 Phi 18 việt nhật Cây 470.000 14 Phi 20 việt nhật Cây 573.000 15 sắt 6,8 Hòa Phát Kg 19.100 16 sắt 10 Hòa Phát Cây 123.000 17 sắt 12 Hòa Phát Cây 192.000 18 sắt 14 Hòa Phát Cây 261.000 19 sắt 16 Hòa Phát Cây 329.000 20 sắt 18 Hòa Phát Cây 434.000 21 sắt 20 Hòa Phát Cây 534.000 22 Đai 6 bẻ Kg 23.000 17 Xi măng Sao Mai,FiCo,HT Kiên Giang Bao 95.000 18 Xi măng Hà Tiên 1 pcb 40 Bao 104.000 19 xi măng Long Sơn pcb 40 Bao 92.000 20 Xi măng Bình Dương pcb 40 Bao 85.000 21 Xi măng Cần thơ,Topwin pcb 40 Bao 85.000 22 xi măng Hà Tiên Vicem pcb 40 Bao 95.000 34 Gạch ống, cháy, đinh việt linh, xuân hoa, thành chung Viên 1020đ/viên 35 Gạch ống, cháy, đinh Như ý, Thanh phương Viên 940đ/viên 36 Cát Đăk Nông Bê Tông m³ 550.000/m³trên 11m3 38 Cát Đắk Nông xây tô m³ 470.000/m³trên 11 m3 m³ 520.000/m³dưới 11 m3 39 Cát dầu tiếng m³ Trên 11 m³:420.000/m³ Dưới 11m³: 460.000/m³ 40 Đá 1-2 m³ trên 11m³: 360.000/m³ Dưới 11m³:400.000/m³ 41 Đá 4-6 m³ 330.000 42 Đá Mi bụi m³ 300.000 43 Đá 0*4 m³ 290.000 44 Đá Mi Sàng m³ 350.000 CÁC VẬT LIỆU KHÁC NHƯ: GẠCH MEN, SƠN NƯỚC, THIẾT BỊ VỆ SINH,CÁC KHUYẾN MÃI… Giá thay đổi theo giá thị trường, chưa bao gồm VAT 10% và thanh toán tiền mặt. Giá xi măng áp dụng cho khách lấy hàng 1 lần từ 50 bao dưới cộng thêm tiền vận chuyển Quý khách vui lòng xem thông báo giá mới nhất tại công ty để được phục vụ tốt nhất. Tham khảo : www.vlxddongphu.com.vn
BẢNG GIÁ MỚI THÁNG 6.2022

BẢNG GIÁ MỚI THÁNG 6.2022

Ngày đăng: 07/06/2022 03:07 PM

"CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐỒNG PHÚ Liên hệ : 0919 37 13 13-0911 53 97 97 " Liên hê: 0832.722.379 (Dũng) KÍNH GỬI QUÝ KHÁCH: BẢNG BÁO GIÁ Ngày 07 tháng 06 năm 2022 STT Sản phẩm ĐVT Giá bán(vnđ) 01 sắt 6,8 việt mỹ Kg 19.500 02 sắt 10 việt mỹ Cây 125.000 03 sắt 12 việt mỹ Cây 195.000 04 sắt 14 việt mỹ Cây 267.000 05 sắt 16 việt mỹ Cây 339.000 06 Sắt 6, 8 việt nhật Kg 21.100 07 Phi 10 việt nhật Cây 149.000 08 Phi 12 việt nhật Cây 213.000 09 Phi 14 việt nhật Cây 286.000 10 Phi 16 việt nhật Cây 375.000 11 sắt 6,8 Hòa Phát Kg 19.600 12 sắt 10 Hòa Phát Cây 125.000 13 sắt 12 Hòa Phát Cây 196.000 14 sắt 14 Hòa Phát Cây 269.000 15 sắt 16 Hòa Phát Cây 341.000 16 Đai 6 bẻ Kg 24.000 17 Xi măng Fico, Super đỏ pcb 40 Bao 95.000 18 Xi măng Hà Tiên 1 pcb 40 Bao 104.000 19 xi măng Long Sơn pcb 40 Bao 92.000 20 Xi măng Bình Dương pcb 40 Bao 85.000 21 Xi măng Cần thơ,Topwin pcb 40 Bao 85.000 22 xi măng Hà Tiên Vicem pcb 40 Bao 95.000 23 xi măng Hà Tiên Kiên Giang pcb 40 Bao 95.000 34 Gạch ống, cháy, đinh việt linh, xuân hoa, thành chung Viên 1000đ/viên 35 Gạch ống, cháy, đinh Như ý, Thanh phương Viên 940đ/viên 36 Cát Đăk Nông Bê Tông m³ 550.000/m³trên 11m3 38 Cát Đắk Nông xây tô m³ 470.000/m³trên 11 m3 m³ 520.000/m³dưới 11 m3 39 Cát dầu tiếng m³ Trên 11 m³:420.000/m³ Dưới 11m³: 460.000/m³ 40 Đá 1-2 m³ trên 11m³: 340.000/m³ Dưới 11m³: 380.000/m³ 41 Đá 4-6 m³ 320.000 42 Đá Mi bụi m³ 290.000 43 Đá 0*4 m³ 290.000 44 Đá Mi Sàng m³ 330.000 CÁC VẬT LIỆU KHÁC NHƯ: GẠCH MEN, SƠN NƯỚC, THIẾT BỊ VỆ SINH,CÁC KHUYẾN MÃI… Giá thay đổi theo giá thị trường, chưa bao gồm VAT 10% và thanh toán tiền mặt. Giá xi măng áp dụng cho khách lấy hàng 1 lần từ 50 bao dưới cộng thêm tiền vận chuyển Quý khách vui lòng xem thông báo giá mới nhất tại công ty để được phục vụ tốt nhất. Tham khảo : www.vlxddongphu.com.vn
tiêu đề bảng giá 1

tiêu đề bảng giá 1

Ngày đăng: 17/12/2020 02:37 PM

Báo giá khách hàng ngày 25-02-2022
Sản phẩm nổi bật

Gạch nền unis 6203

Gạch nền unis 6203

Giá: 175.000đ

Gạch nền unis 6204

Gạch nền unis 6204

Giá: 180.000đ

Vòi  5

Vòi 5

Giá: Liên hệ

gạch đinh 7x7x17

gạch đinh 7x7x17

Giá: 1.030đ

Đá 1*2

Đá 1*2

Giá: 410.000đ

Mẫu đá 2

Mẫu đá 2

Giá: Liên hệ

Đá mi sàn

Đá mi sàn

Giá: 390.000đ

Xi măng Fico

Xi măng Fico

Giá: 95.000đ

Xi măng Long Sơn

Xi măng Long Sơn

Giá: 95.000đ

Thép gân

Thép gân

Giá: Liên hệ

XI MĂNG INSEE (SAO MAI)

XI MĂNG INSEE (SAO MAI)

Giá: Liên hệ

Vòi 1

Vòi 1

Giá: Liên hệ

Vòi 2

Vòi 2

Giá: Liên hệ

Mã 1

Mã 1

Giá: Liên hệ

Thép cuộn

Thép cuộn

Giá: Liên hệ

Kẽm

Kẽm

Giá: Liên hệ

NP 01 màu đỏ tươi

NP 01 màu đỏ tươi

Giá: Liên hệ

NP 06 màu xanh biển

NP 06 màu xanh biển

Giá: Liên hệ

NP 08 màu xám tro

NP 08 màu xám tro

Giá: Liên hệ

NP 12 màu xanh xám

NP 12 màu xanh xám

Giá: Liên hệ

NP 07 màu nâu

NP 07 màu nâu

Giá: Liên hệ

Sen thuyền PR 1

Sen thuyền PR 1

Giá: Liên hệ

Sản phẩm khuyến mãi
Hotline
Zalo